Chiến lược
Kế hoạch tiết kiệm
Chỉ số
Quốc gia
Quay lại
Quay lại
Quay lại
Quay lại
Quay lại
Quay lại
Gói đăng ký 2 €
Terminal
Terminal
Tin tức
Tin tức
Công cụ tìm kiếm cổ phiếu
Công cụ tìm kiếm cổ phiếu
Mua cổ phiếu nội bộ
Mua cổ phiếu nội bộ
Lịch biểu cổ tức
Lịch biểu cổ tức
Báo cáo hàng quý
Báo cáo hàng quý
Danh sách theo dõi
P
P
Danh sách theo dõi
Ý tưởng
Ngành
Dữ liệu vĩ mô
Dữ liệu vĩ mô
Lịch Kinh tế
Lịch Kinh tế
🇩🇪 Deutsch
🇺🇸 English
🇫🇷 Français
🇪🇸 Español
🇨🇳 中文
🇷🇺 Русский
🇯🇵 日本語
🇰🇷 한국어
🇵🇹 Português
🇵🇱 Polski
🇹🇷 Türkçe
🇮🇹 Italiano
🇳🇱 Nederlands
🇻🇳 Tiếng
🇮🇩 Bahasa
🇨🇿 Čeština
🇸🇦 العربية
🇺🇦 Українська
🇬🇷 Ελληνικά
🇮🇱 עברית
🇸🇪 Svenska
🇷🇴 Română
🇭🇺 Magyar
🇹🇭 ไทย
🇩🇰 Dansk
🇸🇰 Slovenčina
🇫🇮 Suomi
🇧🇬 Български
🇷🇸 Српски
🇳🇴 Norsk
🇭🇷 Hrvatski
🇱🇹 Lietuvių
🇸🇮 Slovenščina
🇪🇪 Eesti
🇱🇻 Latviešu
🇮🇳 हिन्दी
Chỉ từ 2 €
Financial Data API
🇩🇪 Deutsch
🇺🇸 English
🇫🇷 Français
🇪🇸 Español
🇨🇳 中文
🇷🇺 Русский
🇯🇵 日本語
🇰🇷 한국어
🇵🇹 Português
🇵🇱 Polski
🇹🇷 Türkçe
🇮🇹 Italiano
🇳🇱 Nederlands
🇻🇳 Tiếng
🇮🇩 Bahasa
🇨🇿 Čeština
🇸🇦 العربية
🇺🇦 Українська
🇬🇷 Ελληνικά
🇮🇱 עברית
🇸🇪 Svenska
🇷🇴 Română
🇭🇺 Magyar
🇹🇭 ไทย
🇩🇰 Dansk
🇸🇰 Slovenčina
🇫🇮 Suomi
🇧🇬 Български
🇷🇸 Српски
🇳🇴 Norsk
🇭🇷 Hrvatski
🇱🇹 Lietuvių
🇸🇮 Slovenščina
🇪🇪 Eesti
🇱🇻 Latviešu
🇮🇳 हिन्दी
Light Mode
Terminal
Financial Data API
STOXX Europe 600 - Tất cả 12 ETFs trên một giao diện
Tên
Phân khúc đầu tư
AUM
Durch. Volume
Nhà cung cấp
ExpenseRatio
Phân khúc Đầu tư
Chỉ số
Ngày phát hành
NAV
KBV
P/E
Amundi STOXX Europe 600 ETF Acc- Capitalisation
MEUD.PA
LU0908500753
Cổ phiếu
8,478 tỷ
-
Amundi
0,07
Thị trường tổng quát
STOXX Europe 600
3/4/2013
235,64
1,99
14,41
iShares STOXX Europe 600 UCITS ETF
EXSA.DE
DE0002635307
Cổ phiếu
6,055 tỷ
-
iShares
0,20
Large Cap
STOXX Europe 600
13/2/2004
50,17
2,02
14,58
Xtrackers Stoxx Europe 600 UCITS ETF Capitalisation 1C
XSX6.DE
LU0328475792
Cổ phiếu
2,686 tỷ
-
Xtrackers
0,20
Thị trường tổng quát
STOXX Europe 600
20/1/2009
124,94
2,01
14,56
iShares STOXX Europe 600 UCITS ETF (DE) EUR (Dist). Units
EXIE.BE
DE000A2QP4B6
Cổ phiếu
640,737 tr.đ.
-
iShares
0,20
Large Cap
STOXX Europe 600
23/2/2023
5,80
0
0
BNP Paribas Easy Stoxx Europe 600 UCITS ETF Act C EUR
ETZ.PA
FR0011550193
Cổ phiếu
604,763 tr.đ.
-
BNP Paribas
0,20
Thị trường tổng quát
STOXX Europe 600
16/9/2013
15,87
1,01
8,45
BNP Paribas Easy Stoxx Europe 600 UCITS ETF Act C EUR
0XC7.L
FR0011550193
Cổ phiếu
604,763 tr.đ.
-
BNP Paribas
0,20
Thị trường tổng quát
STOXX Europe 600
16/9/2013
15,87
1,01
8,45
Invesco STOXX Europe 600 UCITS ETF
SC0C.DE
IE00B60SWW18
Cổ phiếu
468,368 tr.đ.
-
Invesco
0,19
Thị trường tổng quát
STOXX Europe 600
1/4/2009
122,99
2,04
14,69
Lyxor STOXX Europe 600 UCITS ETF
C060.DE
LU0378434582
Cổ phiếu
326,915 tr.đ.
-
Lyxor
0,20
Large Cap
STOXX Europe 600
3/9/2008
83,86
5,76
32,22
Xtrackers STOXX Europe 600 UCITS ETF
XSX7.DE
LU2581375156
Cổ phiếu
312,877 tr.đ.
-
Xtrackers
0,18
Thị trường tổng quát
STOXX Europe 600
8/3/2023
77,90
0
0
BNP Paribas Easy Stoxx Europe 600 UCITS ETF Act H
ETZD.PA
FR0011550672
Cổ phiếu
147,356 tr.đ.
-
BNP Paribas
0,20
Thị trường tổng quát
STOXX Europe 600
16/9/2013
14,39
1,19
11,38
Amundi STOXX Europe 600 UCITS ETF
STXH.DE
LU1574142243
Cổ phiếu
107,705 tr.đ.
-
Amundi
0,15
Thị trường tổng quát
STOXX Europe 600
12/4/2017
130,23
1,99
14,41
Xtrackers Stoxx Europe 600 UCITS ETF
XSXE.DE
LU1772333404
Cổ phiếu
7,729 tr.đ.
-
Xtrackers
0,25
Thị trường tổng quát
STOXX Europe 600
21/6/2018
118,87
0
0
1
1